Webb防止;抑制 禁止的 羞怯的 抑制的 "inhibit" 中文翻譯 : vt. 1.抑制,約束。 2.禁止,阻止。 3.【宗教】 ... "contact-inhibited" 中文翻譯 : 接觸抑制 "ethyleneimine inhibited" 中文翻譯 : 抑制的哌嗪 "inhibited activity" 中文翻譯 : 抑制活動 "inhibited brass" 中文翻譯 : 耐蝕黃銅 "inhibited engine" 中文翻譯 : 油封的發動機 "inhibited factor" 中文翻譯 : 抑制因素 … WebbDược Động Học. Chất ức chế C1 là một thành phần bình thường của máu người và là một trong những chất ức chế protein serine (serpin). Chức năng chính của chất ức chế C1 là điều chỉnh sự kích hoạt của con đường bổ sung và đông máu nội tại (hệ thống tiếp xúc ...
Thuốc ức chế bơm proton – Wikipedia tiếng Việt
Webb13 apr. 2024 · GI254023X inhibited the release of soluble SIRPα to a similar extent during both LPS stimulation and L. donovani infection . Although GI254023X can inhibit the enzymatic activities of both ADAM10 and ADAM17, the selectivity is towards ADAM10, as shown by the IC 50 for ADAM10 and ADAM17 which are 5.3 and 541.0 nM, … Webbinhibit (även: ban, bar, enjoin, forbid, interdict, nix, outlaw, prohibit, proscribe, suppress) volume_up. förbjuda {vb} more_vert. Those who would stop or inhibit deep-water drilling … pcunlocker iso image file free
Phosphoglycerate Mutase - an overview ScienceDirect Topics
WebbDịch trong bối cảnh "IS INHIBITED" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "IS INHIBITED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. Webb24 feb. 2024 · Cytochrome P450 (hay còn gọi tắt là CYP450) là hệ thống gồm 50 loại enzym thuộc nhóm monooxygenase có trong hầu hết các cơ thể sống. Hệ thống enzym mạnh mẽ này đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý người. Ở động vật và người, enzym này có ở gan, tim, phổi, thận nhưng tập trung chủ yếu ở gan. WebbZoom màn hình là một tính năng thú vị của máy quay, nhưng không nên sử dụng quá nhiều chức năng này khi quay phim. Lí do là khi zoom, bạn chỉ cần di chuyển 1mm, hình ảnh của bạn có thể di chuyển 0,5m ; nếu không sử dụng chân máy hoặc có điểm tựa vững vàng, bạn có thể khiến khung hình bị rung ngoái ý muốn. pc und hardware treiber